詩吟
しぎん「THI NGÂM」
☆ Danh từ
Việc ngâm thơ; sự ngâm thơ.

詩吟 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 詩吟
吟遊詩人 ぎんゆうしじん
Trubađua, người hát rong
吟行 ぎんこう
vừa đi vừa ngâm thơ
朗吟 ろうぎん
Ngâm thơ; kể chuyện
吟誦 ぎんしょう
sự kể lại; sự độc tấu; chant(ing)
愛吟 あいぎん
Bài thơ hay bài hát được ưa thích; người yêu thích thơ ca.
低吟 ていぎん
sự ngâm nga (một bài hát...)
独吟 どくぎん
sự độc diễn kịch nô
吟詠 ぎんえい
sự đọc thuộc lòng bài thơ; sự ngâm thơ.