Các từ liên quan tới タ・キアン (商船改装砲艦)
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
砲艦 ほうかん
pháo hạm.
艦砲 かんぽう
pháo hạm; pháo tàu chiến
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
艦船 かんせん
tàu chiến
改装 かいそう
cải mả
商船 しょうせん
thương thuyền.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
砲艦 ほうかん
pháo hạm.
艦砲 かんぽう
pháo hạm; pháo tàu chiến
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
艦船 かんせん
tàu chiến
改装 かいそう
cải mả
商船 しょうせん
thương thuyền.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.