Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới タートル潜水艇
潜水艇 せんすいてい
tàu ngầm
駆潜艇 くせんてい
tàu săn tàu ngầm
潜航艇 せんこうてい
dưới biển, ngầm, tàu ngầm, cây mọc dưới biển; động vật sống dưới biển
rùa (đặc biệt là rùa biển)
水雷艇 すいらいてい
phóng ngư lôi đi thuyền
オフタートル オフ・タートル
knit top with a loose turtleneck or cowl neck design
タートルネック タートル・ネック
áo len cao cổ
フレンチタートル フレンチ・タートル
knit top with a loose turtleneck or cowl neck