Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ターヌムの岩絵群
岩絵 いわえ
rock paintings, rock art
岩絵の具 いわえのぐ
natural mineral pigments
岩群 いわむら
rocky outcrop, jumble of rocks
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
絵の具 えのぐ
màu vẽ
絵 え
bức tranh; tranh