ターミナル抜取ツール
ターミナルぬきとりツール
☆ Danh từ
Công cụ rút đầu nối
ターミナル抜取ツール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ターミナル抜取ツール
ターミナル ターミナル
bãi đỗ tàu xe; điểm cuối cùng của tàu xe
ツール トゥール
công cụ
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
抜取る ぬきとる
khêu.
BIツール BIツール
phần mềm kinh doanh thông minh (bi)
UMLツール UMLツール
công cụ uml ( ứng dụng phần mềm hỗ trợ một số hoặc tất cả các ký hiệu và ngữ nghĩa liên quan đến ngôn ngữ mô hình hóa thống nhất)
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).