抜取る
ぬきとる「BẠT THỦ」
Khêu.

抜取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抜取る
抜き取る ぬきとる
lấy ra
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
ターミナル抜取ツール ターミナルぬきとりツール
công cụ rút đầu nối
抜取工具 ぬきとりこうぐ
dụng cụ tháo
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong