Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
消え消え きえぎえ
sắp biến mất
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
沼蛙 ぬまがえる ヌマガエル
con ngoé
雪消え ゆきぎえ
tuyết tan
消える きえる
biến mất; tan đi; tắt
斑消え むらぎえ むらきえ
tuyết tan chưa hết
国構え くにがまえ
bộ thủ chữ Hán "VI" trong các chữ 国 (quốc), 団 (đoàn), 図 (đồ) (thuộc bộ thủ số 31)