Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ダイエット飲料
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn
ダイエット ダイエット
sự ăn kiêng; bữa ăn kiêng; chế độ ăn kiêng.
飲料 いんりょう
đồ uống
アトキンスダイエット アトキンス・ダイエット
Atkins diet
レコーディングダイエット レコーディング・ダイエット
weight-loss diet accompanied by meticulous notes about when and what one has eaten
アイソトニック飲料 アイソトニックいんりょう
đồ uống Isotonic
アソート飲料 アソートいんりょう
loại đồ uống có nhiều hương vị
缶飲料 かんいんりょう
đồ uống đóng lon