Kết quả tra cứu 飲料
飲料
いんりょう
「ẨM LIÊU」
☆ Danh từ
◆ Đồ uống
高カロリー
の
飲料
Đồ uống có nhiều calo
缶入
り
飲料
Đồ uống đóng lon
健康飲料
Nước uống tăng lực (bổ dưỡng)
◆ Đồ uống, thức uống

Đăng nhập để xem giải thích
いんりょう
「ẨM LIÊU」
Đăng nhập để xem giải thích