Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陸上部 りくじょうぶ
câu lạc bộ điền kinh
陸上 りくじょう
trên mặt đất; trên đất liền
上陸 じょうりく
sự bốc dỡ (hàng...); sự cập bến; sự đổ bộ
陸上作戦本部 りくじょうさくせんほんぶ
đại bản doanh đội tác chiến trên đất liền
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
内陸部 ないりくぶ
nội địa