ダイオキシン類
ダイオキシンるい
Dioxin (họ các hợp chất được biết dưới tên hoá học là dibenzo-p-dioxins)
ダイオキシン類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ダイオキシン類
điôxin.
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
ダイオキシン汚染 ダイオキシンおせん
Chất độc màu da cam
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
ダイオキシン測定用品 ダイオキシンそくていようひん
thiết bị đo dioxin
ダイオキシン法施行規則 ダイオキシンほうしこうきそく
Law Concerning Special Measures Against Dioxins
アスベスト/ダイオキシン測定用品 アスベスト/ダイオキシンそくていようひん
thiết bị đo bức xạ
類 るい
loại; chủng loại.