ダイオード
ダイオド ダイオード
Diode bán dẫn
Điôt, ống hai cực
ダイオード検波器
Dụng cụ đo sóng ống điện hai cực .
Đèn hai cực
☆ Danh từ
Điốt; ống hai cực (điện).
ダイオード検波器
Dụng cụ đo sóng ống điện hai cực .
Điốt ( một loại linh kiện bán dẫn chỉ cho phép dòng điện đi qua nó theo một chiều mà không theo chiều ngược lại)

ダイオード được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ダイオード
レーザダイオード レーザ・ダイオード
đi-ốt laze
ショットキーダイオード ショットキー・ダイオード
Schottky diode
トンネルダイオード トンネル・ダイオード
tunnel diode
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
薄膜ダイオード はくまくダイオード
diode màng mỏng
発光ダイオード はっこうダイオード
đi ốt phát quang
感圧ダイオード かんあつダイオード
sức ép có cảm giác điôt
青色発光ダイオード あおいろはっこうダイオード
đi-ốt phát quang màu xanh lam, đèn LED màu xanh lam