発光ダイオード
はっこうダイオード
Đèn LED, đi-ốt phát quang
発光ダイオード式表示画面
Màn hình đi ốt phát quang.
Đèn LED
☆ Danh từ
Đi ốt phát quang
発光ダイオード式表示画面
Màn hình đi ốt phát quang.
赤外線発光ダイオード
を
取
り
付
けた
探査針
Máy dò có gắn đi ốt phát quang tia hồng ngoại. .

発光ダイオード được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 発光ダイオード
発光ダイオード
はっこうダイオード
đi ốt phát quang
はっこうダイオード
発光ダイオード
đi ốt phát quang
Các từ liên quan tới 発光ダイオード
有機発光ダイオード ゆーきはっこーダイオード
diode phát sáng hữu cơ
青色発光ダイオード あおいろはっこうダイオード
đi-ốt phát quang màu xanh lam, đèn LED màu xanh lam
ダイオード ダイオド ダイオード
điốt; ống hai cực (điện).
発光 はっこう
phát quang
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
レーザダイオード レーザ・ダイオード
đi-ốt laze
ショットキーダイオード ショットキー・ダイオード
Schottky diode