感圧ダイオード
かんあつダイオード
☆ Danh từ
Sức ép có cảm giác điôt

感圧ダイオード được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 感圧ダイオード
ダイオード ダイオド ダイオード
điốt; ống hai cực (điện).
感圧 かんあつ
Cảm ứng, độ nhạy áp lực
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
レーザダイオード レーザ・ダイオード
đi-ốt laze
ショットキーダイオード ショットキー・ダイオード
Schottky diode
トンネルダイオード トンネル・ダイオード
tunnel diode
感圧紙 かんあつし
giấy sao chép không chứa cacbon