Các từ liên quan tới ダイナシティ (不動産会社)
不動産会社 ふどうさんがいしゃ
công ty bất động sản
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
不動産 ふどうさん
bất động sản.
倒産会社 とうさんがいしゃ
công ty phá sản
産業社会 さんぎょうしゃかい
xã hội công nghiệp