Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ダイナモ!
ライト(ダイナモ用) ライト(ダイナモよう)
đèn (dành cho động cơ định mức)
ライト(ダイナモ用) ライト(ダイナモよう)
đèn (dành cho máy phát điện)
ダイナモ理論 ダイナモりろん
lý thuyết máy phát điện
dynamo