Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ダイハツ・トール
lệ phí; phí cầu đường; phí đỗ xe; phí chỗ ngồi....
トールワゴン トール・ワゴン
tall wagon
ダイハツ純正 ダイハツじゅんせい
chính hãng daihatsu
トール・ラテ指数 トール・ラテしすー
chỉ số starbucks
ミュア・トール症候群 ミュア・トールしょーこーぐん
hội chứng muir-torre