Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ダイバー0
0 かんすうじゼロ
số không trong chữ Hán
かんすうじゼロ 0
số không trong chữ Hán
diver
スクーバダイバー スクーバ・ダイバー
scuba diver
スキンダイバー スキン・ダイバー
skin diver
レスキューダイバー レスキュー・ダイバー
rescue diver
テクニカル・ダイバー テクニカルダイバー
technical diver
スペシャルティ・ダイバー スペシャルティダイバー
specialty diver