Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ダイビル本館
本館 ほんかん
tòa nhà chính.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
納本図書館 のうほんとしょかん
thư viện đặt cọc
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
館 かん やかた たち たて
dinh thự, lâu đài (nơi sinh sống của những người có địa vị)