Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
客船 きゃくせん
tàu du lịch
船客 せんきゃく
Khách đi tàu, khách đi thuyền
ダイヤモンド ダイアモンド ダイヤモンド
kim cương
プリンセス
công chúa; công nương.
プリンセスライン プリンセス・ライン
princess line
プリンセスコート プリンセス・コート
princess coat
旅客船 りょかくせん りょきゃくせん
tàu chở khách
貨客船 かきゃくせん かかくせん
thuyền vừa chở hàng vừa chở khách.