ダイヤルアップせつぞく
Sự truy cập quay số

ダイヤルアップせつぞく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ダイヤルアップせつぞく
ダイヤルアップせつぞく
sự truy cập quay số
ダイヤルアップ接続
ダイヤルアップせつぞく
kết nối quay số
オンデマンド ダイヤルアップ接続
オンデマンド ダイヤルアップせつぞく
phương thức kết nối mạng khi sử dụng đường công cộng như đường điện thoại analog, đường isdn
Các từ liên quan tới ダイヤルアップせつぞく
オンデマンドダイヤルアップ接続 オンデマンドダイヤルアップせつぞく
kết nối quay số theo yêu cầu
ダイヤルアップIP接続 ダイヤルアップIPせつぞく
truy cập quay số
ダイヤルアップ ダイアルアップ ダイヤル・アップ ダイアル・アップ
quay số
văn học dân gian; truyền thống dân gian, khoa nghiên cứu văn học dân gian; khoa nghiên cứu truyền thống dân gian
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối, sự mạch lạc, sự giao thiệp, sự kết giao, bà con, họ hàng, thân thuộc, phái, giáo phái, khách hàng, tàu xe chạy nối tiếp, vật, về điều đó, liên quan đến điều đó, có quan hệ với, có liên quan với, có dính líu tới, chạy nối tiếp với
sự nối liền, sự gặp nhau, mối nối, chỗ nối; chỗ gặp nhau
sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn; sự mở rộng, phần kéo dài, phần mở rộng, phần nối thêm (vào nhà, vào dây nói...), sự dàn rộng ra, lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân, lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư, (thể dục, thể thao), sự làm dốc hết sức, sự dành cho, sự chép ra chữ thường, sự giãn, độ giãn