Các từ liên quan tới ダイレクト・マーケット
ダイレクト ダイレクト
sự trực tiếp
マーケット マーケット
thị trường; chợ.
Wi-Fiダイレクト Wi-Fiダイレクト
Wi-Fi Direct ( tiêu chuẩn Wi-Fi cho phép hai thiết bị thiết lập kết nối Wi-Fi trực tiếp mà không cần đến bất cứ điểm truy cập trung gian)
ダイレクトシュート ダイレクト・シュート
direct shoot
ダイレクトプッシュ ダイレクト・プッシュ
đẩy trực tiếp
ダイレクトメッセージ ダイレクト・メッセージ
tin nhắn cá nhân
ダイレクトプリント ダイレクト・プリント
direct print
ダイレクトタッチ ダイレクト・タッチ
direct touch