Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ダチョウ
đà điểu.
ダチョウ目 ダチョウもく
bộ Đà điểu
駝鳥 だちょう ダチョウ
đà điểu Châu phi, có bộ máy tiêu hoá tốt
革 かわ
da (của động vật)
革テープ/革コード かわテープ/かわコード
dây da / dây thừng da.
蛇革 へびがわ ヘビがわ
da rắn
藍革 あいかわ
da nhuộm chàm
革職 かく しょく
Cắt chức