ダッシュ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hăm hở, hăng hái, dấu gạch ngang.

Từ đồng nghĩa của ダッシュ
noun
Bảng chia động từ của ダッシュ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ダッシュする |
Quá khứ (た) | ダッシュした |
Phủ định (未然) | ダッシュしない |
Lịch sự (丁寧) | ダッシュします |
te (て) | ダッシュして |
Khả năng (可能) | ダッシュできる |
Thụ động (受身) | ダッシュされる |
Sai khiến (使役) | ダッシュさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ダッシュすられる |
Điều kiện (条件) | ダッシュすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ダッシュしろ |
Ý chí (意向) | ダッシュしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ダッシュするな |