Các từ liên quan tới ダッシュ&スピン 超速ソニック
ソニックブーム ソニック・ブーム
sonic boom
Hăm hở, hăng hái, dấu gạch ngang.
sonic
エンダッシュ エン・ダッシュ
nét en (vệt in liên tục có độ rộng bằng một en, đó là độ rộng bằng nửa khoảng em-độ rộng của chữ hoa m trong kiểu chữ đang dùng)
スタートダッシュ スタート・ダッシュ
vạch xuất phát
ピンポンダッシュ ピンポン・ダッシュ
trò chơi bấm chuông nhà ai đó rồi chạy
超音速 ちょうおんそく
tốc độ siêu âm
超高速 ちょうこうそく
siêu tốc độ