Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
牛乳屋 ぎゅうにゅうや
Một cửa hàng bán sữa bò sau thời Minh Trị
牛乳 ぎゅうにゅう
sữa
乳牛 ちちうし にゅうぎゅう
bò sữa.
牛屋 うしや ぎゅうや
chuồng trâu chuồng bò
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
牛乳病 ぎゅーにゅーびょー
ngộ đọc sữa
牛乳計 ぎゅうにゅうけい
milk meter