ダブる
だぶる
Trùng nhau, trùng khớp
Nhắc lại
chơi đôi
Mắc lỗi kép
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Chơi đôi
Chơi đánh đôi trong môn bóng chày

Bảng chia động từ của ダブる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ダブる/だぶるる |
Quá khứ (た) | ダブった |
Phủ định (未然) | ダブらない |
Lịch sự (丁寧) | ダブります |
te (て) | ダブって |
Khả năng (可能) | ダブれる |
Thụ động (受身) | ダブられる |
Sai khiến (使役) | ダブらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ダブられる |
Điều kiện (条件) | ダブれば |
Mệnh lệnh (命令) | ダブれ |
Ý chí (意向) | ダブろう |
Cấm chỉ(禁止) | ダブるな |
ダブり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ダブり
dab
ダブ北 ダブペー
pung (or kong) of north tiles when north is both the round wind and one's seat wind (yaku)
ダブ西 ダブシャー
pung (or kong) of west tiles when west is both the round wind and one's seat wind (yaku)
ダブ東 ダブトン
pung (or kong) of east tiles when east is both the round wind and one's seat wind (yaku)
ダブ南 ダブナン
pung (or kong) of south tiles when south is both the round wind and one's seat wind (yaku)
らりる ラリる らりる
trở nên say sưa 
đá da trời, màu xanh da trời
緩り ゆるり
chậm rãi, chậm chạp