Các từ liên quan tới ダブル・イニシアチブ
チェンマイ・イニシアチブ チェンマイ・イニシアチブ
sáng kiến chiang mai
thế chủ động; bước đầu; năng lực hoặc quyền hành động; sáng kiến; chủ động
ダブル・クリック ダブル・クリック
nhấn đúp chuột
イニシアティブ イニシアチブ イニシアチヴ イニシアティヴ イニシアティブ
sáng kiến
ダブル幅 ダブルはば
chiều rộng gấp đôi
cú đúp
ダブル・ノータッチ・オプション ダブル・ノータッチ・オプション
quyền chọn không chạm giá
ダブルスペース ダブル・スペース
hàng cách đôi