Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
トムコリンズ トム・コリンズ
Tom Collins(cocktail pha từ gin, nước chanh, đường và soda)
バレル バーレル バレル
thùng tròn; bom bia rượu.
バレルオルガン バレル・オルガン
barrel organ
バレルロール バレル・ロール
cuộn thùng
アンド アンド
và
ダブル
cú đúp
バレル加工 バレルかこー
sự đóng thùng