Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ダブル・フェイス
フェイス フェイス
khuôn mặt; gương mặt; bề mặt (vách đá).
フェイスマーク フェイス・マーク
emoticon (trong thư điện tử và các nhóm tin máy tính, đây là hình các khuôn mặt nằm ngang tạo ra bằng các ký tự của chuẩn ascii dùng để đưa một thông báo vào đúng ngữ cảnh)
スマイリーフェイス スマイリー・フェイス
gương mặt cười
cú đúp
ブルーフェイスエンジェルフィッシュ ブルー・フェイス・エンジェルフィッシュ
blueface angelfish (Chaetodontoplus personifer), Personifer angelfish
フェイスタオル フェイス・タオル フェースタオル
khăn mặt
ダブル・クリック ダブル・クリック
nhấn đúp chuột
ダブルスペース ダブル・スペース
hàng cách đôi