Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ダムド・ファイル
ファイル ファイル
cặp; kẹp tài liệu; fai tài liệu
túi đựng tài liệu, file đựng tài liệu
アンサー・ファイル アンサー・ファイル
tập tin trả lời
XLSファイル XLSファイル
phần mở rộng của các tập tin excel, đọc được trên những chiếc máy vi tính hoạt động trên hệ điều hành windows.
ISOファイル ISOファイル
File ISO
hostsファイル hostsファイル
tập tin đóng vai trò lưu trữ thông tin của địa chỉ ip máy chủ, cùng với tên miền được trỏ tới
LMHOSTSファイル LMHOSTSファイル
tệp máy chủ hệ điều hành lan manager
MSIファイル MSIファイル
File MSI