Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ダル・レークの恋
ダルゲーム ダル・ゲーム
dull game
chất sơn đỏ tía dùng để làm mực in....
ダル ダール
Indian split pulse (lentils, peas or beans), Indian pulse stew, dahl, dal, daal, dhal
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
レーク受信機 レークじゅしんき
máy cào
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
恋の病 こいのやまい
tình yêu
恋の闇 こいのやみ
losing one's reason due to love, lack of judgment due to love