Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ダンディー島
ダンディ ダンディー
quý ông phong độ
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
ダンディー・ウォーカー症候群 ダンディー・ウォーカーしょーこーぐん
hội chứng dandy-walker
島島 しまとう
những hòn đảo
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
Dandy-Walker症候群 ダンディー・ウォーカーしょうこうぐん
hội chứng Dandy-Walker