Các từ liên quan tới ダヴィッド・ディ・ドナテッロ助演女優賞
助演 じょえん
người cùng đóng vai chính, sắp xếp, cùng đóng vai chính
優女 やさおんな やさめ ゆうじょ
phụ nữ dịu dàng; phụ nữ dễ thương
女優 じょゆう
nữ diễn viên điện ảnh; nữ nghệ sĩ
優秀賞 ゆうしゅうしょう
giải ưu tú xuất sắc
優良賞 ゆうりょうしょう
giải xuất sắc
優等賞 ゆうとうしょう
giải thưởng danh dự
助演者 じょえんしゃ
người cùng đóng vai chính, sắp xếp, cùng đóng vai chính
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar