Các từ liên quan tới ダ・カーポ (歌手グループ)
ダカーポ ダ・カーポ
(ký hiệu) dc: trở về từ đầu
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
歌手 かしゅ
ca kỹ
ダ行 ダぎょう ダゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong dzu
演歌歌手 えんかかしゅ
ca sĩ Enka (ca sĩ người Nhật Bản)
ヴィオラダガンバ ビオラダガンバ ヴィオラ・ダ・ガンバ ビオラ・ダ・ガンバ
một loại nhạc cụ có dây, khi sử dụng được kẹp giữa hai chân, còn gọi là viol
ダヴィンチ ダビンチ ダ・ビンチ
da Vinci
オペラ歌手 オペラかしゅ
ca sĩ hát opera