Các từ liên quan tới ダ・ヴィンチ・恐山
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
ダカーポ ダ・カーポ
(ký hiệu) dc: trở về từ đầu
ダ行 ダぎょう ダゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong dzu
恐ろしさ 恐ろしさ
Sự kinh khủng
ヴィオラダガンバ ビオラダガンバ ヴィオラ・ダ・ガンバ ビオラ・ダ・ガンバ
một loại nhạc cụ có dây, khi sử dụng được kẹp giữa hai chân, còn gọi là viol
ダヴィンチ ダビンチ ダ・ビンチ
da Vinci
恐恐 きょうきょう
tôn trọng (cách dùng thư từ)