Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ダーウィン空襲
空襲 くうしゅう
sự không kích; cuộc không kích; không kích
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ダーウィンフィンチ ダーウィン・フィンチ
Darwin's finches
大空襲 だいくうしゅう
cuộc không kích lớn
空襲警報 くうしゅうけいほう
cảnh báo không kích
東京大空襲 とうきょうだいくうしゅう
Great Tokyo Air Raid (firebombing of Tokyo, Mar. 10, 1945)
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
襲雷 しゅうらい かさねかみなり
chớp đánh