Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブラスバンド ブラス・バンド
ban nhạc kèn đồng; ban nhạc nhạc cụ kim loại.
ダズン
dozen
ダーティー ダーティ
dirty (often as in underhand, immoral, illegal)
ブラス
Đồng thau.
ダーティーフロート ダーティー・フロート
dirty float
ダーティーボム ダーティー・ボム
dirty bomb
ブラスロック ブラス・ロック
brass rock
バンド バンド
ban nhạc; nhóm nhạc