剣の道 けんのみち
kiếm thuật, thuật đánh kiếm
月の剣 つきのつるぎ
trăng non; trăng lưỡi liềm
剣の山 つるぎのやま
ngọn núi đầy kiếm sắc nhọn
ダモクレスの剣 ダモクレスのつるぎ ダモクレスのけん
thanh gươm Damocles
両刃の剣 りょうばのけん
hai lưỡi, kiếm hai lưỡi
一口の剣 ひとくちのけん
một thanh gươm
諸刃の剣 もろはのつるぎ
gươm hai lưỡi