Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スロバキア
nước Slovakia.
スロバキア語 スロバキアご
tiếng Slovakia
チェコ
nước cộng hòa Séc.
チェコ語 チェコご
tiếng Séc
チェコ人 チェコじん
người Séc (là người Tây Sla-vơ ở Trung Âu, sống chủ yếu ở Cộng hòa Séc)
レース レース
cuộc đua
レース
đồ ren
毛糸/レース糸 けいと/レースいと
sợi len/ sợi ren