Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チェスト
chest
チェストパス チェスト・パス
chest pass
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
押入れチェスト おしいれチェスト
tủ có ngăn kéo
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
インスト曲 インストきょく
bản nhạc không lời
迷曲 めいきょく
bài hát kỳ quặc nhưng thú vị