Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
押入れ おしいれ
tủ tường
チェスト
chest
チェストパス チェスト・パス
chest pass
押し入れ おしいれ
押入 おしいれ
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
押し入れる おしいれる
xô vào, đẩy vào