Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
早指しチェス
はやざしチェス はやさしチェス
đánh chớp nhoáng cờ
はやざしチェス
blitz chess
チェス盤 チェスばん
bàn cờ vua
チェス
cờ vua; cờ quốc tế.
チェスセット チェス・セット
chess set
早指し はやざし はやさし
trò chơi nhanh (của) shogi
利ざや りざや
tỷ suất lợi nhuận
順ざや じゅんざや
bù hoãn mua
逆ざや ぎゃくざや
lãi âm (trong kinh doanh)
はや
đã, rồi; đã... rồi
Đăng nhập để xem giải thích