Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チェスのこま
quân cờ.
チェス盤 チェスばん
bàn cờ vua
チェス
cờ vua; cờ quốc tế.
チェスセット チェス・セット
chess set
早指しチェス はやざしチェス はやさしチェス
đánh chớp nhoáng cờ
この儘 このまま
như thế này
心のまま こころのまま
vững tâm, làm theo trái tim mình
はやざしチェス
blitz chess
この前 このまえ
hồi trước
Đăng nhập để xem giải thích