Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チェス
cờ vua; cờ quốc tế.
チェスセット チェス・セット
chess set
チェス盤 チェスばん
bàn cờ vua
早指しチェス はやざしチェス はやさしチェス
đánh chớp nhoáng cờ
はやざしチェス
blitz chess
この儘 このまま
như thế này
のこのこ
lãnh đạm; hững hờ; vô tư lự.
心のまま こころのまま
vững tâm, làm theo trái tim mình