Các từ liên quan tới チェック!ザ・No.1
ルールの穴 Rūru no ana
lỗ hổng của luật lệ
チェック チェック
kẻ ô vuông; kẻ ca-rô (hoa văn vải)
the
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
パリティーチェック パリティチェック パリティー・チェック パリティ・チェック
bit chẵn lẻ
アーガイルチェック アーガイル・チェック アーガルチェック アーガル・チェック
argyle check
ボディーチェック ボディチェック ボディー・チェック ボディ・チェック
strip-searching, security check
チェック印 チェックじるし
dấu kiểm tra