Các từ liên quan tới チェボタレフの密度定理
ナイショ 秘密
Bí mật
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
密度 みつど
mật độ.
物理記録密度 ぶつりきろくみつど
mật độ bản ghi vật lý
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
密度の高い みつどのたかい
trù mật.
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn