チェーン関連商品
チェーンかんれんしょうひん
☆ Danh từ
Chuỗi hàng hoá liên quan
チェーン関連商品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới チェーン関連商品
チェーン関連品 チェーンかんれんひん
sản phẩm liên quan đến xích
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
関連商品 かんれんしょうひん
các sản phẩm có liên quan
チェーン関連 チェーンかんれん
dụng cụ liên quan đến xích
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
杖関連商品 つえかんれんしょうひん
sản phẩm liên quan đến gậy
ベアリング関連商品 ベアリングかんれんしょうひん
sản phẩm liên quan đến vòng bi