Các từ liên quan tới チオシアン酸ナトリウム
チオシアン酸 チオシアンさん
Axit thiocyanic (là một hợp chất hóa học có công thức HSCN và cấu trúc H − S − C≡N, tồn tại ở dạng đồng phân với axit isothiocyanic)
チオシアン酸塩 チオシアンさんえん
Thiocyanate (là anion [SCN] ⁻. Nó là cơ sở liên hợp của axit thiocyanic. Các dẫn xuất phổ biến bao gồm các muối không màu kali thiocyanat và natri thiocyanat)
リン酸ナトリウム リンさんナトリウム りんさんナトリウム
natri phosphat (là một chất làm sạch, chất bôi trơn, phụ gia thực phẩm, chất tẩy vết bẩn và tẩy nhờn)
ケイ酸ナトリウム ケイさんナトリウム けいさんナトリウム
Natri metasilicat (là hợp chất vô cơ có công thức hóa học là Na₂SiO₃, là thành phần chính của dung dịch natri silicat trong thương mại)
バルプロ酸ナトリウム バルプロさんナトリウム
sodium valproate
コール酸ナトリウム コールさんナトリウム
hợp chất hóa học sodium cholate
シクラミン酸ナトリウム シクラミンさんナトリウム
đường hóa học natri
サリチル酸ナトリウム サリチルさんナトリウム さりちるさんナトリウム
natri salicylate