Các từ liên quan tới チオシアン酸銅(I)
チオシアン酸 チオシアンさん
Axit thiocyanic (là một hợp chất hóa học có công thức HSCN và cấu trúc H − S − C≡N, tồn tại ở dạng đồng phân với axit isothiocyanic)
チオシアン酸塩 チオシアンさんえん
Thiocyanate (là anion [SCN] ⁻. Nó là cơ sở liên hợp của axit thiocyanic. Các dẫn xuất phổ biến bao gồm các muối không màu kali thiocyanat và natri thiocyanat)
どうメダル 銅メダル
huy chương đồng
硫酸銅 りゅうさんどう
đồng Sunfua
酸化銅 さんかどう
oxit đồng (tức là oxit cuprous, oxit cupric)
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic