Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới チオ炭酸
チオ硫酸 チオりゅうさん
Axit thiosulfuric (là hợp chất vô cơ có công thức H₂S₂O₃)
チオ硫酸ナトリウム チオりゅうさんナトリウム
(hóa học) natri thiosulfate
炭酸 たんさん タンサン
axít cácbonic, nước có ga
炭酸氏 たんさんし
giấy cạc-bon.
炭酸塩 たんさんえん たんさんしお
(hóa học) cacbonat
炭酸リチウム たんさんリチウム
liti cacbonat (hợp chất vô cơ, muối liti của cacbonat với công thức hóa học li₂co₃)
炭酸カリウム たんさんカリウム
kali carbonat (là hợp chất vô cơ có công thức K₂CO₃)
炭酸ガス たんさんガス
khí cacbonic ( CO2 )